
Trong các hệ thống lọc nước, xử lý chất lỏng và khí, housing lọc (vỏ cốc lọc, vỏ lõi lọc) đóng vai trò then chốt. Đây là bộ phận bao bọc lõi lọc, chịu trách nhiệm bảo vệ lõi, chịu áp lực, đảm bảo độ kín, và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả lọc – độ an toàn – tuổi thọ hệ thống.
Theo báo cáo của Markets and Markets (Filtration Market Report), quy mô thị trường thiết bị lọc công nghiệp toàn cầu đạt hàng chục tỷ USD, trong đó housing lọc chiếm tỷ trọng lớn trong các hệ thống lọc lõi (cartridge filtration) nhờ tính linh hoạt và chi phí hiệu quả. Tuy nhiên, không phải loại housing nào cũng phù hợp cho mọi ứng dụng. Việc phân loại và lựa chọn đúng housing lọc giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành, tránh rủi ro an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật.
Dưới đây là phân tích chi tiết các loại housing lọc phổ biến hiện nay, dựa trên 5 tiêu chí chính: vật liệu, số lõi, kích thước lõi, áp suất làm việc và mục đích sử dụng.
Phân loại housing lọc theo vật liệu chế tạo
Housing lọc nhựa (PP, PVC, ABS)
Housing lọc nhựa là dòng sản phẩm phổ biến nhất trong các hệ thống lọc quy mô nhỏ và trung bình.

Các vật liệu thường dùng:
- PP (Polypropylene): Phổ biến nhất, chịu hóa chất tốt, giá thành thấp
- PVC: Độ cứng cao, chịu áp khá hơn PP
- ABS: Độ bền cơ học tốt, bề mặt thẩm mỹ
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, dễ tiếp cận
- Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt
- Khả năng chống ăn mòn hóa học khá tốt với nước sinh hoạt
- Phù hợp cho hệ thống lọc áp suất thấp
Nhược điểm:
- Giới hạn áp suất (thường ≤ 6–8 bar)
- Không chịu được nhiệt độ cao (>45–60°C tùy vật liệu)
- Tuổi thọ kém hơn inox trong môi trường công nghiệp
Ứng dụng điển hình:
- Hệ thống lọc nước gia đình
- Máy lọc nước RO, Nano
- Lọc nước cho quán cà phê, nhà hàng nhỏ
Housing lọc inox (Inox 304, Inox 316)
Housing lọc inox là lựa chọn tiêu chuẩn trong các ngành công nghiệp yêu cầu cao về độ bền, vệ sinh và an toàn.

So sánh Inox 304 và 316:
- Inox 304: Chịu ăn mòn tốt, phổ biến nhất
- Inox 316: Bổ sung molypden, chống ăn mòn vượt trội (đặc biệt với muối, hóa chất, môi trường biển)
Ưu điểm:
- Chịu áp suất cao (10–30 bar hoặc hơn)
- Chịu nhiệt tốt (>100°C)
- Dễ vệ sinh, khử trùng (CIP/SIP)
- Tuổi thọ cao, ổn định lâu dài
- Đáp ứng tiêu chuẩn GMP, FDA, 3-A
Nhược điểm:
- Giá thành cao
- Trọng lượng nặng hơn nhựa
- Chi phí đầu tư ban đầu lớn
Ứng dụng điển hình:
- Thực phẩm & đồ uống
- Dược phẩm, mỹ phẩm
- Hóa chất, sơn, mực in
- Nhà máy nước công nghiệp
Đặt mua sản phẩm housing lọc chất lỏng từ MT, , đảm bảo chất lượng và hiệu suất
Housing lọc composite / FRP
Housing lọc composite (FRP – Fiber Reinforced Plastic) là giải pháp trung gian giữa nhựa và inox.

Ưu điểm:
- Chịu hóa chất mạnh tốt hơn inox trong một số môi trường
- Trọng lượng nhẹ
- Không bị ăn mòn điện hóa
- Giá thấp hơn inox cùng cấp áp
Nhược điểm:
- Độ hoàn thiện bề mặt kém hơn inox
- Không phù hợp cho ngành thực phẩm – dược yêu cầu vệ sinh cao
- Khó sửa chữa khi hư hỏng
Ứng dụng:
- Xử lý nước thải
- Ngành hóa chất
- Hệ thống lọc nước biển, nước mặn
Phân loại housing lọc theo số lõi lọc
Housing lọc 1 lõi
Đây là loại đơn giản nhất, chứa 1 cartridge lọc.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp
- Dễ thay lõi
- Phù hợp lưu lượng nhỏ
Nhược điểm:
- Công suất lọc thấp
- Phải thay lõi thường xuyên nếu tải lớn
Ứng dụng:
- Hộ gia đình
- Thiết bị tiền lọc
- Thử nghiệm phòng lab
Housing lọc nhiều lõi (3, 5, 7, 10 lõi…)
Housing lọc nhiều lõi được thiết kế để tăng lưu lượng lọc mà không cần tăng kích thước lõi.

Ưu điểm:
- Lưu lượng lớn
- Phân bố tải đều lên các lõi
- Phù hợp sản xuất liên tục
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn
- Thời gian thay lõi lâu hơn
- Yêu cầu không gian lắp đặt lớn
Phân loại housing lọc theo kích thước lõi
Housing lọc 10 inch
- Kích thước phổ biến nhất
- Dễ mua lõi thay thế
- Phù hợp lưu lượng nhỏ – trung bình
Ứng dụng: gia đình, RO, tiền lọc
Housing lọc 20 inch
- Lưu lượng gấp ~2 lần 10 inch
- Giảm tần suất thay lõi
- Phổ biến trong công nghiệp nhẹ
Housing lọc 30 inch / 40 inch
- Dùng cho hệ thống lớn
- Lưu lượng cao
- Chi phí đầu tư ban đầu cao nhưng tiết kiệm vận hành
Phân loại housing lọc theo áp suất làm việc
Housing lọc áp suất thấp
- Thường <6 bar
- Chủ yếu là housing nhựa
- Dùng cho nước cấp, sinh hoạt
Housing lọc áp suất cao
- 10–30 bar hoặc hơn
- Inox hoặc composite đặc biệt
- Dùng cho RO công nghiệp, lọc dầu, hóa chất
Phân loại housing lọc theo mục đích sử dụng
Housing lọc nước sinh hoạt
- Ưu tiên giá rẻ, dễ thay thế
- Vật liệu nhựa hoặc inox 304
- Áp suất thấp – trung bình
Housing lọc công nghiệp
- Yêu cầu độ bền cao
- Thường dùng inox hoặc FRP
- Thiết kế theo lưu lượng & áp suất cụ thể
Housing lọc thực phẩm – dược phẩm
- Bắt buộc inox 304/316
- Bề mặt đánh bóng, không khe kẽ
- Tuân thủ GMP, FDA, HACCP

Tóm lại, housing lọc không chỉ là “vỏ bọc” cho lõi lọc mà là thành phần quyết định đến hiệu quả, độ an toàn và chi phí vận hành dài hạn. Việc phân loại theo vật liệu, số lõi, kích thước, áp suất và mục đích sử dụng giúp doanh nghiệp và người dùng đưa ra lựa chọn chính xác.






