Sự khác nhau cơ bản giữa cổ phần và cổ phiếu

Thông tin về cổ phần và cổ phiếu
Thông tin về cổ phần và cổ phiếu

Cổ phần và cổ phiếu là hai thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong lĩnh vực tài chính. Tuy nhiên, vẫn có không ít người nhầm lẫn về hai khái niệm này. Ở bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm và phân biệt sự khác nhau giữa cổ phiếu và cổ phần.

Khái niệm cổ phần là gì?

Theo Luật doanh nghiệp Việt Nam, công ty cổ phần được phép huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán. Theo đó, một cá nhân có thể mua một hoặc nhiều cổ phần để trở thành cổ đông của công ty. Đồng thời, họ cũng có những quyền hạn và nghĩa vụ nhất định trong phạm vi số vốn mà mình đã bỏ ra.

Đặc điểm chính về cổ phần

Cổ phần thể hiện bản chất là quyền tài sản và tồn tại dưới hình thức cổ phiếu. Nó là phần chia nhỏ nhất của khoản vốn điều lệ mà các thành viên đã góp vào để thành lập doanh nghiệp. Ngoài ra, cổ phần còn có một số đặc trưng nổi bật như sau:

  • Cổ phần biểu hiện quyền sở hữu tài sản và được dùng làm căn cứ xác định thành viên của công ty. Mỗi cổ đông tham gia có quyền và được hưởng lợi ích từ hoạt động kinh doanh tương ứng với tỷ lệ góp vốn.
  • Công ty quyết định mệnh giá cho cổ phần và được ghi vào cổ phiếu. Giá trị này có thể khác so với giá chào bán do các cổ đông quyết định nhưng không thấp hơn mức thị trường tại thời điểm hiện tại.
  • Cổ phần không thể phân chia. Bởi chúng là phần vốn nhỏ nhất và bằng nhau trong tổng vốn điều lệ.
  • Cổ phần dễ dàng chuyển nhượng giữa các thành viên trong tổ chức với nhau. Khi một người đã góp vốn vào công ty thì họ không có quyền được rút ra, trừ trường hợp doanh nghiệp giải thể.
Cổ phần và cổ phiếu
Cổ phần là phần chia nhỏ nhất của vốn điều lệ

*** Đừng bỏ qua: Tìm hiểu về phần mềm kế toán dùng cho nhiều công ty

Phân loại cổ phần

Cổ phần là khái niệm quá quen thuộc với các nhà đầu tư tài chính. Thông thường, chúng được phân chia thành hai loại cơ bản như sau:

  • Cổ phần phổ thông: Theo luật doanh nghiệp, bất kỳ một công ty cổ phần nào cũng bắt buộc có loại cổ phần này. Nó thể hiện quyền làm chủ công ty tuyệt đối của các thành viên tham gia đóng góp.
  • Cổ phần ưu đãi: Cổ đông sở hữu cổ phần này sẽ nhận được một số quyền lợi ưu đãi nhất định trong quá trình quản lý, điều hành công ty.

Khái niệm cổ phiếu là gì?

Cổ phần và cổ phiếu là hai định nghĩa được sử dụng khá phổ biến. Để so sánh chúng, bạn cần hiểu rõ đặc điểm cũng như vai trò của từng đối tượng. Trên thực tế, cổ phiếu là chứng chỉ nhằm xác nhận quyền và lợi ích của nhà đầu tư khi tham gia vào quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Đặc điểm của cổ phiếu

Từ những quy định của Luật Doanh nghiệp Việt Nam, chúng ta có thể tóm tắt lại một số ưu điểm đặc trưng của cổ phiếu như sau:

  • Không hoàn vốn và không có kỳ hạn: Cổ phiếu xác nhận tài sản mà nhà đầu tư đã góp vào doanh nghiệp. Chính vì thế, chúng không có thời gian cố định. Đồng thời, nhà đầu tư cũng không được phép nhận lại số tiền đã góp ngay cả khi công ty giải thể.
  • Giá cả biến động: Mức giá cổ phiếu chịu sự ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như môi trường vĩ mô, tình hình kinh doanh,… Vì thế, chúng luôn thay đổi cho phù hợp với từng thời điểm khác nhau.
  • Tính thanh khoản cao: Đặc điểm này thể hiện bạn có quyền bán cổ phiếu và nhận lại một khoản tiền tương ứng.
  • Tính lưu thông: Bạn có quyền tự do tặng hoặc chuyển số cổ phiếu cho người khác thừa kế.
  • Tính rủi ro: Vì giá cổ phiếu luôn biến độ nên nhà đầu tư có thể đối mặt với nhiều khả năng thua lỗ khi không xác định thời điểm phù hợp.
Cổ phiếu và thông tin liên quan
Đặc điểm của cổ phiếu

Phân loại cổ phiếu

Hiện nay, các công ty cổ phần thường phát hành cổ phiếu dưới hai dạng: Cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu đãi. Mỗi loại có những đặc điểm khác nhau, cụ thể như sau:

  • Cổ phiếu thường: Chúng đại diện cho quyền sở hữu của các thành viên trong công ty cổ phần. Đồng thời, các cổ đông sở hữu được tự do chuyển nhượng và được hưởng cổ tức dựa trên tỷ lệ đóng góp.
  • Cổ phiếu ưu đãi: Có tính chất tương tự như cổ phiếu thường. Người sở hữu chúng được gọi là cổ đông ưu đãi của công ty. Lúc đó, cổ tức và quyền biểu quyết của họ cũng được ưu tiên hơn.

*** Đọc ngay: Phần mềm kế toán sản xuất Fast Accounting dành cho doanh nghiệp

Phân biệt cổ phần và cổ phiếu

Cổ phần và cổ phiếu là hai thuật ngữ thường dễ nhầm lẫn nhất. Để giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về bản chất cũng như đặc điểm của chúng trong công ty cổ phần, chúng tôi đã lập bảng so sánh dưới đây.

STTTiêu chíCổ phầnCổ phiếu
1Khái niệmCổ phần là phần chia nhỏ nhất của vốn điều lệ công ty. Chúng được thể hiện dưới hình thức cổ phiếu và được cổ đông nắm giữCổ phiếu là chứng khoán dùng xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu. Chúng được xem là hình thức biểu hiện của cổ phần.
2Giá trị pháp lýCổ phần làm căn cứ cho việc góp vốn của các cổ đông trong công ty. Có rất nhiều loại cổ phần khác nhau căn cứ vào sự thỏa thuận của các thành viên khi thành lập công ty.Cổ phiếu dùng làm căn cứ cho việc sử dụng cổ phần. Chúng thường sử dụng bởi các công ty có mặt trên sàn chứng khoán.
3Mệnh giáCổ phần do công ty quyết định mệnh giá và ghi vào cổ phiếu. Thông thường, Hội đồng quản trị quyết định giá chào bán cổ phần nhưng không được thấp hơn giá thị trường vào thời điểm đó.Mệnh giá cổ phiếu chào bán lần đầu là 10.000 VNĐ. Tuy nhiên, mức giá này có thể bị thay đổi bởi tình hình hoạt động của công ty và sự biến động của thị trường.
4Luật áp dụngLuật Doanh nghiệp 2020.Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Chứng khoán 2019.

 

Sự khác nhau giữa cổ phiếu và cổ phần
Sự khác nhau giữa cổ phần và cổ phiếu

Trên đây là toàn bộ những không tin cơ bản mà chúng tôi muốn gửi đến bạn về cổ phần và cổ phiếu cũng như sự khác nhau cơ bản giữa chúng. Hy vọng từ những chia sẻ này, bạn đọc có thêm nhiều kiến thức bổ ích trong việc đầu tư của mình.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*